Home Học tiếng AnhNgữ pháp tiếng Anh OTHER and ANOTHER trong tiếng Anh: Cách dùng & Phân biệt

OTHER and ANOTHER trong tiếng Anh: Cách dùng & Phân biệt

by Admin




Ngữ pháp là một chủ điểm rất quan trọng, sau đây Báo Song Ngữ muốn giới thiệu đến cho các bạn một phần ngữ pháp cần thiết là Other và Another trong tiếng Anh. Chúng tôi sẽ giải thích sự khác nhau giữa chúng , chỉ cho bạn cách sử dụng từng từ một cách chính xác.
Cùng theo dõi dưới đây để có nhiều phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhé!

1. Định nghĩa

a. Other là gì?

Other có nghĩa là bổ sung hoặc thay thế hoặc các loại khác nhau.

Eg:
What other countries has he travelled to besides Korean.

Other và Another

b. Another là gì?

Another cũng có nghĩa là bổ sung hoặc thay thế, nói một lần nữa.

Another = one more.

Eg:
There’s another sandwich if you’re hungry.
There’s so much traffic. Is there another way to go ?

2. Phân biệt 

a. Other được dùng khi nào?

Other + danh từ đếm được số nhiều = mấy cái nữa, mấy cái khác, mấy người nữa, mấy người khác (= more of the set).

Other + danh từ không đếm được = một chút nữa (= more of the set). Other water = some more water The other + danh từ không đếm được = chỗ còn sót lại. The other water = the remaining water.

For example:
Do you have any other information for me?
( Uncountable noun)

Chúng ta có thể sử dụng khác với danh từ không đếm được số ít và với danh từ số nhiều:

– The embassy website has general information about visas. Other travel information can be obtained by calling the freephone number. (additional or extra information)
=> Trang web của đại sứ quán có thông tin chung về thị thực. Thông tin du lịch khác có thể được lấy bằng cách gọi số điện thoại miễn phí. (thông tin bổ sung hoặc bổ sung).

– Some music calms people; other music has the opposite effect. (different types of music)
=> Một số âm nhạc làm dịu người; âm nhạc khác có tác dụng ngược lại. (các loại nhạc khác nhau)

– This one’s too big. Do you have it in other sizes? (alternative sizes).
=> Cái này quá lớn. Bạn có nó trong các kích cỡ khác? (kích thước thay thế).

Phân biệt other và another

Nếu chúng ta sử dụng khác trước một danh từ đếm được số ít, chúng ta phải sử dụng một định thức Another trước nó:

– I don’t like the red one. I prefer the other colour.
Not: I prefer other colour.
(Tôi không thích màu đỏ. Tôi thích màu khác.
Không phải: Tôi thích màu khác).

– He got 100% in the final examination. No other student has ever achieved that.
(Anh ấy đã đạt 100% trong kỳ thi cuối cùng. Không có sinh viên khác đã từng đạt được điều đó).

***GHI CHÚ:

Nó như một định thức không có dạng số nhiều:

My and Chi stayed behind. The other girls went home.
(My và Chi ở lại phía sau. Các cô gái khác về nhà.)

Chúng ta có thể sử dụng nó như một đại từ. Là một đại từ, other có dạng số nhiều, những người khác:

We have to solve this problem, more than any other, today.
(Chúng ta phải giải quyết vấn đề này, hơn bất kỳ vấn đề nào khác, ngày hôm nay).

b. Another được sử dụng khi nào?

An + Other + danh từ đếm được số ít = một cái, một cái, một người nữa, một người khác.

Khi chúng ta sử dụng bài viết không xác định trước một từ khác, chúng ta viết nó dưới dạng một từ: “Another” . Another có nghĩa là ‘thêm một người khác hoặc’ một người bổ sung, hoặc ‘một người thay thế hoặc người khác.

Eg:

Would you like another cup of coffee?
(Bạn có muốn một tách cà phê?)

I don’t like this place. Is there another café around here we could go to? (alternative or different)
=>Tôi không thích nơi này. Có một quán cà phê nào quanh đây chúng ta có thể đến không? (thay thế hoặc khác nhau).

Được dùng với sự diễn tả về thời gian, khoảng cách, tiền bạc ở số ít và số nhiều với nghĩa thêm nữa.

EX : I need another fifty dolars.
( Tôi muốn thêm $50 nữa ).

3. Cách dùng other, others, the others

a. Other vài (cái) khác,theo sau là danh từ số nhiều.
– Other students are from Laos.

b. Others những thứ khác nữa,được sử dụng như đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu,theo sau là động từ.
– Others are from Australia.

c) The others những (cái) khác còn lại cuối cùng,được sử dụng như đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu,theo sau là động từ.
– The others are from China.

4. Bài tập thực hành

Choose the correct word “other” or “another”.

a) I don’t like that movie. Is there_____ one that we can watch?

b) Are there any _____ dishes without meat?

c) Do you accept _____ type of payment besides cash?

d) I need to buy ______ phone charger, i lose mine!

e) I don’t like lobster, but I love _____ kinds of seafood.

Đáp án chi tiết

a) Another
b) Other
c) Another
d) Another
e) Other

Trên đây, chúng tôi đã tổng hợp lại khái niệm, cách phân biệt về 2 từ này trong tiếng Anh cho các bạn hiểu. Hy vọng các bạn hiểu và sử dụng ngữ pháp thành thạo hơn.

XEM THÊM:

You may also like

Leave a Comment