jet lag (n): cơn mệt mỏi sau một chuyến đi đường dài
ancient (a)/ˈeɪnʃənt/: cổ kính
feature (n)/ˈfiːtʃə(r)/: nét đặc trưng
convenient (a) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
multicultural (a) /mʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa
reasoning skill (n) /ˈriːznɪŋ/ /skɪl/ kỹ năng phân tích nguyên nhân
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/bối rối, xấu hổ
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/tự chủ, độc lập
self – aware (n) /sɛlf/ – /əˈweə/tự giác
control (v) /kənˈtrəʊl/ kiểm soát
cope (v) /kəʊp/đương đầu, đối đầu
cognitive skill (n) /ˈkɒgnɪtɪv/ /skɪl/ kỹ năng nhận biết, nhận thức
housekeeping skill (n) /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ /skɪl/ kỹ năng dọn dẹp, chăm sóc nhà cửa
cooperate (v) /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác
emotional skill (n) /ɪˈməʊʃənl/ /skɪl/ kỹ năng kiểm soát cảm xúc
self – care skill (n) /sɛlf/ – /keə/ /skɪl/ kỹ năng tự chăm sóc bản thân
allowance (n) /əˈlaʊəns/ tiền tiêu vặt
individual (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân
Tham khảo thêm các Giải bài tập và Để học tốt Unit 2 Lớp 9:
- Getting started (trang 16 – 17 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A closer look 1( trang 18-19 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- A closer look 2 (trang 19-20 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Communication (trang 21 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 1 (trang 22 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Skills 2 (trang 23 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Looking back (trang 24-25 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Project (trang 25 SGK Tiếng Anh 9 mới)
- Từ vựng unit 2 SGK Tiếng Anh 9 mới