Home Học tiếng AnhNgữ pháp tiếng Anh #100 Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh thường gặp (Kèm ví dụ)

#100 Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh thường gặp (Kèm ví dụ)

by Admin




Hàng ngày, từng giờ, từng phút chúng ta thường xuyên đánh giá, miêu tả về tính cách của những người xung quanh, ví dụ như: “Cô ấy có tính cách tốt đấy” hay là “Tính con bé giống hệt bố nó”. Chúng ta dành nhiều thời gian bàn luận về vấn đề này nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ràng về tính cách và thật sự nó được thể hiện thế nào trong tiếng anh. Dưới đây là một số từ hay được sử dụng để miêu tả tính cách con người trong Tiếng Anh.

I. Một số tính từ miêu tả tính cách theo hướng tích cực

  1. Wise (khôn ngoan, hiểu biết)

Ex: My grandfather is a wise man. He is admired by many people.

(Ông tôi là người vô cùng hiểu biết. Ông được rất nhiều người ngưỡng mộ)

  1. Tidy (ngăn nắp, gọn gàng)

Ex: She is very tidy, she cleans her house at least once a day.

(Cô ấy rất ngăn nắp, cô ấy dọn nhà ít nhất một lần mỗi ngày)

  1. Smart (thông minh)

Ex: He is the smartest boy in the class.

(Cậu ấy là người thông minh nhất trong lớp)

Tính cách Tiếng Anh: #100 Tính từ chỉ tính cách thường gặp

He is the smartest boy in the class. (Cậu ấy là người thông minh nhất trong lớp)

  1. Serious (nghiêm túc)

Ex: She is really serious. She never plays a joke on anyone.

(Cô ấy thật sự rất nghiêm túc. Cô ấy chưa bao giờ trêu đùa ai)

  1. Popular (nổi tiếng, phổ biến)

Ex: Cody is popular because many people know him.

(Cody rất nổi tiếng vì có nhiều người biết đến cậu ấy)

  1. Quiet (im lặng, ít nói)

Ex: Mai is a quiet person. Mai seldom talks to friends in the class.

(Mai rất im lặng. Cô ấy hiếm khi nói chuyện với bạn bè trong lớp)

  1. Polite (lịch sự)

She is very polite since she always remembers to say thank you.

(Cô ấy rất lịch sự vì cô ấy luôn nhớ nói cảm ơn)

  1. Nice (tốt bụng)

Ex: Jen is nice. She was always there for me when I tried to weather the storm.

(Jen rất tốt. Cô ấy luôn ở bên tôi khi tôi cố gắng vượt qua khó khăn)

  1. Neat (gọn gàng)

Ex: He is a neat person. He always tidies up his home.

(Anh ấy rất gọn gàng. Anh luôn dọn dẹp nhà cửa ngăn nắp)

  1. Kind (tốt bụng)

Ex: Most of my friends are very nice. We are willing to help each other.

(Hầu hết bạn bè của tôi rất tốt. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau)

  1. Honest (thật thà)

Ex: Jane is honest. She never fools anyone.

(Jane rất thật thà. Cô ấy chẳng bao giờ lừa gạt ai)

  1. Hard – working = industrious (chăm chỉ)

Ex: He is very hard – working. He works all day and night.

(Anh ấy vô cùng chăm chỉ. Anh ấy làm việc cả ngày lẫn đêm)

  1. Generous = giving (hào phóng)

Ex: He usually brings us snack and drink. He is generous.

(Anh ấy thường mang đồ ăn nhẹ và nước uống cho chúng tôi. Anh ấy rất hào phóng)

  1. Funny = hilarious = humorous = amusing (vui tính)

Ex: He is funny so everyone wants to talk to him.

(Anh ấy vui tính nên mọi người đều muốn nói chuyện với anh ấy)

  1. Friendly (thân thiện, gần gũi)

Ex: She’s friendly, that’s why she has many friends.

(Chị ấy rất thân thiện, đó là lý do tại sao chị ấy có nhiều bạn)

  1. Easy – going = laid – back (thoải mái, vô tư)

Ex: She participates in many events. She is easy – going.

(Cô ấy tham gia vào rất nhiều sự kiện. Cô ấy rất thoải mái)

  1. Clever (thông minh, sáng dạ)

Ex: He is clever. He has invented many things.

(Cậu ấy rất thông minh. Cậu ấy đã sáng chế ra được nhiều thứ)

  1. Brave (dũng cảm)

Ex: The police are very brave. They have to cope with criminals every hour.

(Cảnh sát rất dũng cảm. Họ phải đương đầu với tội phạm mỗi giờ)

  1. Ambitious (giàu tham vọng)

Ex: Jack is ambitious. He hopes to be debuted real soon.

(Jack rất tham vọng. Cậu ấy hi vọng được ra mắt thật sớm)

  1. Artistic (tính nghệ sĩ, nghệ thuật)

Ex: She is artistic. Her pictures are very popular.

(Cô ấy rất nghệ sĩ. Tranh của cô ấy vô cùng nổi tiếng)

  1. Charismatic (thu hút, có sức hút)

Ex: Ten is a charismatic artist.

(Ten là một nghệ sĩ vô cùng thu hút)

  1. Creative (sáng tạo)

Ex: He wants to be a director because he is very creative.

(Anh ấy muốn trở thành đạo diễn vì anh ấy rất sáng tạo)

  1. Courageous (dũng cảm)

Ex: The fireman is very courageous.

(Lính cứu hỏa vô cùng dũng cảm)

  1. Dependable = reliable (đáng tin cậy)

Ex: I usually ask for Lisa’s advice since she is very dependable.

(Tôi thưởng hỏi lời khuyên của Lisa vì cô ấy rất đáng tin cậy)

Ex: Tiffany is very reliable so you can confine to her.

(Tiffany rất đáng tin cậy nên bạn có thể tâm sự với cô ấy)

  1. Extroverted (hướng ngoại)

Ex: She is very extroverted. She likes parties.

(Cô ấy rất hướng ngoại. Cô ấy thích tiệc tùng)

  1. Gregarious (thích giao du, hòa đồng)

Ex: Joining in clubs makes Jim more gregarious.

(Tham gia vào các câu lạc bộ khiến Jim hòa đồng hơn)

  1. Intelligent (thông minh)

Ex: Max is very intelligent. His IQ is rumored to be 150.

(Max rất thông minh. Chỉ số thông minh của anh ấy được đồn khoảng 150)

  1. Introverted (hướng nội)

Ex: He is introverted. He doesn’t like hanging out with friends.

(Anh ấy vô cùng hướng nội. Anh ấy không thích đi chơi với bạn bè)

  1. Sympathetic = understanding = compassionate (đồng cảm, thấu hiểu)

Ex: He is sympathetic. Tell him if you are in trouble.

(Anh ấy rất thấu hiển. Hãy nói với anh ấy nếu bạn gặp khó khăn)

  1. Upbeat (vui vẻ, lạc quan)

Ex: She is upbeat. She is never angry for a long time.

(Cô ấy rất vui vẻ. Cô ấy không bao giờ tức giận quá lâu)

  1. Affable = courteous (lịch sự, nhã nhặn, ân cần)

Ex: Cody is affable. He is a great hotel manager.

(Cody rất lịch sự, nhã nhặn. Anh ấy là một quản lý khách sạn tuyệt vời)

  1. Charming (thu hút, quyến rũ)

Ex: He is so charming that everybody likes him.

(Anh ấy hấp dẫn đến mức ai cũng thích anh ấy)

  1. Considerate (thận trọng, chu đáo, ý tứ)

Ex: He’s considerate because he always thinks about other people before doing something.

(Anh ấy rất thận trọng bởi vì anh ấy luôn nghĩ cho người khác trước khi làm việc gì đó)

  1. Diplomatic (khôn khéo, khéo léo)

Ex: She is going to be a good diplomat.

(Cô ấy rồi sẽ trở thành một nhà ngoại giao tài giỏi)

  1. Straight – forward (thẳng thắn)

Ex: He is straight – forward. He never plays up to anybody.

(Anh ấy rất thẳng thắn. Anh ấy không bao giờ xu nịnh ai)

  1. Sincere (chân thành)

Ex: He seems sincere in commitment to help poor people.

(Anh ấy có vẻ như rất chân thành khi cam kết sẽ giúp đỡ người nghèo)

  1. Patient (kiên nhẫn)

Ex: The teacher is very patients with students.

(Cô giáo rất kiên nhẫn với học sinh)

  1. Fearless (không sợ gì)

Ex: The soldiers in the wars were fearless.

(Những người lính trong chiến tranh chẳng sợ gì cả)

  1. Detemined (quyết tâm, quả quyết)

Ex: He looks like a determined athlete.

(Anh ấy trông có vẻ như là một vận động viên vô cùng quyết tâm)

  1. Calm (bình tĩnh)

Ex: She is calm. Nothing seems to scare her.

(Cô ấy rất bình tĩnh. Dường như không có gì có thể làm cô ấy sợ)

  1. Versatile (đa năng)

Ex: He is a versatile actor who can play different roles in dramas.

(Anh ấy là một diễn viên đa năng người có thể đóng nhiều thể loại vai khác nhau trong phim)

  1. Optimistic (lạc quan)

Ex: She is very optimistic about her chance of getting the award.

(Cô ấy rất lạc quan về cơ hội nhận được giải thưởng)

  1. Thoughtful (biết suy nghĩ)

Ex: She is a thoughtful person.

(Cô ấy là một người rất biết suy nghĩ)

  1. Humble (khiêm tốn)

Ex: She has a humble attitude. She never flaunts herself.

(Cô ấy có thái độ khiêm tốn. Cô ấy không bao giờ khoe khoang bản thân mình)

  1. Obedient (ngoan ngoãn, lễ phép, biết nghe lời)

Ex: Dylan is an obedient kid.

(Dylan là một đứa trẻ ngoan)

  1. Careful (cẩn thận)

Ex: He is careful, especially when driving.

(Anh ấy rất cẩn thận, đặc biệt lúc lái xe)

  1. Confident (tự tin)

Ex: You look so confident. Aren’t you scared?

(Bạn trông rất tự tin. Bạn không sợ à?)

  1. Loyal (trung thành)

Ex: He is a loyal friend to us.

(Anh ấy là một người bạn trung thành với chúng tôi.

  1. Frank (ngay thẳng, bộc trực)

Ex: He is frank with his parents about problems.

(Anh ấy thẳng thắn về rắc rối của mình với bố mẹ)

  1. Warm – hearted (ấm áp)

Ex: She is warm – hearted so everyone loves her.

(Cô ấy rất ấm áp nên được mọi người yêu mến)

  1. Impartial (công bằng)

Ex: He is an impartial referee.

(Ông ấy là một trọng tài công bằng)

  1. Cautious (thận trọng)

Ex: He is cautious about everything.

(Anh ấy cẩn trọng về mọi thứ(

  1. Enthusiastic (nhiệt tình)

Ex: She is an enthusiastic student in the class.

(Cô ấy là một học sinh nhiệt tình trong lớp)

  1. Moody (hay tâm trạng)

Ex: My girlfriend is a moody girl who can be happy one minute and sad the next.

(Bạn gái tôi là người hay tâm trạng vừa vui phút trước đã buồn ngay)

  1. Sensitive (nhạy cảm)

Ex: He is sensitive to his girlfriend’s feeling.

(Anh ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của bạn gái)

  1. Emotional (dễ xúc động)

Ex: She is emotional. She cries easily.

(Cô ấy rất dễ xúc động. Cô ấy dễ khóc)

II. Một số các từ miêu tả tính cách theo hướng tiêu cực

  1. Chatty (thích nói chuyện, tán gẫu)

Ex: She is chatty. She always talks to friends during the lessons.

(Cô ấy thích tán gẫu. Cô ấy luôn nói chuyện với bạn bè trong suốt giờ học)

  1. Coward (nhát gan, hèn nhát)

Nhưng thường được sử dụng theo cấu trúc a bit of a coward. Coward vừa có thể là danh từ cũng có thể là tính từ.

Ex: He is a bit of a coward who is afraid of going to the dentist.

(Anh ấy hơi giống một tên nhát gan người sợ đến nha sĩ)

  1. Grumpy/grumpish (gắt gỏng, cộc cằn)

Ex: He has been a grumpy mood since he was waken up.

(Anh ấy vẫn luôn gắt gỏng từ lúc bị đánh thức)

  1. Lazy (lười biếng)

Ex: He is too lazy to tidy up his own bed.

(Cậu ấy quá lười để dọn dẹp gọn gàng lại chiếc giường của mình)

  1. Mean (kiệt sỉ/xấu tính)

Với nghĩa là xấu tính thì mean có thể có thêm tính từ nasty.

Ex: Mike is mean. He never buys me anything.

(Mike rất kiệt sỉ. Anh ấy chả bao giờ mua cho tôi thứ gì)

Ex: She is mean. She always talks behind my back.

(Cô ta rất xấu tính. Cô ta luôn nói xấu sau lưng tôi)

  1. Rude (thô lỗ)

Ex: It was rude to act that way to your parents.

(Hành xử như vậy với bố mẹ của bạn thật sự rất thô lỗ)

  1. Selfish (ích kỉ)

Ex: Lia is so selfish that she only thinks about her own benefits.

(Lia rất ích kỉ khi chỉ nghĩ đến lợi ích của riêng cô ấy)

  1. Silly (ngớ ngẩn, ngốc nghếch, khờ dại)

Ex: He is silly. He jokes around at work.

(Cậu ta rất ngớ ngẩn. Cậu ta bày trò đùa nghịch ở chỗ làm)

  1. Stupid (ngu ngốc)

Ex: He is just a stupid person. He doesn’t know how to behave.

(Anh ta chỉ là một tên ngốc. Anh ta không biết cách cư xử gì cả)

  1. Aggressive (hung hăng)

Ex: He is aggressive. He tends to be fond of picking a quarrel.

(Anh ta rất hung hăng. Anh ta có xu hướng thích gây gổ)

  1. Bad – tempered (xấu tính, dễ nổi nóng)

Ex: John is bad – tempered. He is always shouting at his children.

(John rất nóng tính. Ông ta luôn quát tháo lũ trẻ)

John is bad – tempered. He is always shouting at his children. (John rất nóng tính. Ông ta luôn quát tháo lũ trẻ)

  1. Boring (nhàm chán)

Ex: She’s boring. I don’t know what to say when talking to her.

(Cô ấy rất nhàm chán. Tôi không biết phải nói gì mỗi khi nói chuyện với cô ấy)

  1. Bossy (hống hách, hách dịch)

Ex: He is a bit bossy. He tries to control his wife.

(Anh ta hơi hách dịch một chút. Anh ta luôn cố kiểm soát vợ mình)

  1. Devious (ranh ma, xảo quyệt, láu cá)

Ex: Sam is known as a devious person.

(Sam được biêt tới như là một kẻ xảo quyệt)

  1. Dim (kém thông minh)

Ex: He is a dim guy. I don’t want to sit next to him.

(Anh ta là người ngu ngốc. Tôi không muốn ngồi cạnh anh ta)

  1. Egotistical/egotistic (tự cao, ích kỉ)

Ex: He is egotistic. He doesn’t respect other people.

(Anh ta rất tự kiêu. Anh ra không tôn trọng người khác)

  1. Impulsive (hấp tấp, bốc đồng)

Ex: He is impulsive. He doesn’t think thoughtfully before doing something.

(Anh ấy vô cùng hấp tấp. Anh không nghĩ thấu đáo trước khi làm việc gì đó)

  1. Talkative (nói nhiều)

Ex: Jack is talkative that annoys his teacher.

  1. Naughty (hư, nghịch ngợm)

Ex: He was very naughty when he was a kid.

(Cậu ta rất nghịch ngợm khi còn bé)

  1. Stubborn (cứng đầu)

Ex: He is such a stubborn child who never admits that he was wrong.

(Cậu ấy là đứa trẻ cứng đầu đến mức không bao giờ chịu thừa nhận mình sai)

  1. Dishonest (không thành thật)

Ex: She is very dishonest.

(Cô ấy không thành thật)

  1. Cheeky (hỗn láo)

Ex: This kid is very cheeky to his grandparents.

(Đứa trẻ này rất hỗn láo với ông bà của nó)

  1. Unpleasant (khó chịu)

Ex: I like food at this restaurant but the staff is so unpleasant.

(Tôi thích món ăn ở nhà hàng này nhưng nhân viên thì rất khó chịu)

  1. Unfriendly (không thân thiện, dễ gần)

Ex: She is unfriendly to new students.

(Cô ấy không mấy thân thiện với học sinh mới)

  1. Disobedient (không vâng lời)

Ex: He is very disobedient towards his teachers.

(Cậu ấy không vâng lời thầy cô)

  1. Jealous (ghen tị)

Ex: Miley is always jealous of my appearance.

(Miley luôn ghen tị với vẻ ngoài của tôi)

  1. Careless (bất cẩn)

Ex: He is so careless that he usually makes mistakes in exams.

(Anh ấy bất cẩn đến nỗi thường xuyên mắc lỗi trong bài kiểm tra)

  1. Hypocritical (đạo đức giả, giả tạo)

Ex: He is a hypocritical person so I don’t trust him.

(Anh ta đạo đức giả nên tôi không tin tưởng)

  1. Crazy (điên cuồng)

Ex: There have been a lot of crazy drivers on the street lately.

(Có rất nhiều lái xe điên trên đường gần đây)

  1. Shy (xấu hổ, ngượng ngùng)

Ex: She is too shy to express herself.

(Cô ấy quá xấu hổ để thể hiện bản thân)

  1. Reckless (hấp tấp, vội vàng)

Ex: He is a reckless young man.

(Anh ta là một người đàn ông trẻ hấp tấp)

  1. Cruel (tàn nhẫn, độc ác)

Ex: She is cruel. She treated her pets badly.

(Bà ta rất tàn nhẫn. Bà ta đối xử với thú cưng rất tệ)

  1. Gruff = gruffy (thô lỗ, cộc cằn)

Ex: He is a gruff old man.

(Ông già này rất thô lỗ)

  1. Distracted (điên cuồng, mất trí)

Ex: The students are easily distracted from their studies.

(Học sinh rất dễ phát điên từ việc học tập)

  1. Pessimistic (tiêu cực)

Ex: He has an pessimistic attitude.

(Anh ấy có thái độ tiêu cực)

  1. Vain (kiêu ngạo, tự phụ)

Ex: She is vain. She always looks at herself in the mirror for hours.

(Cô ấy rất kiêu ngạo. Cô ấy tự ngắm mình trong gương hàng giờ liền)

III. Cách sử dụng câu có các từ miêu tả tính cách

Với tính từ “kind” tốt bụng thì đơn giản có thể diễn tả như sau:

She is kind hay là She is a kind woman.

Không có nhiều sự khác biệt giữa 2 cách này. Chỉ khác ở chỗ bạn có thể sử dụng nhiều danh từ khác nhau để thay cho “woman” trong câu.

She is a kind mother hay She is a kind manager.

Còn trong trường hợp bạn không hiểu rõ đối phương, bạn chỉ có cảm giác rằng họ có thể như này như kia thì thường chúng ta sẽ nói:

She seems kind.

Còn nói chỉ là nhìn ngoại hình, phán đoán vẻ bề ngoài của cô ấy thì có thể nói:

She looks good hoặc She looks like a good person.

Cấu trúc: S + look + adj/ S + look like + (adj) N

Trên đây là toàn bộ những tính từ chỉ tính cách con người. Chúc bạn học thật tốt và đạt kết quả cao!

XEM THÊM: 

You may also like

Leave a Comment